Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
show business


noun
those involved in providing entertainment: radio and television and films and theater
Syn:
entertainment industry, show biz
Hypernyms:
industry
Part Meronyms:
film industry, movie industry

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "show business"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.